No.1098W - Sơn lót tính điện Epoxy (chất chính : chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) - thùng 4 lít |
1.140.000 |
No.1006 - Sơn lót bột kẽm Epoxy (EP-03) bộ nhỏ 9,9kg (bộ lớn 29,7kg) |
2.288.000 |
No.1007 - Sơn lót RED LEAD Epoxy mới (EP-01) - thùng 4 lít |
757.000 |
No.1010 - Sơn Vecni Epoxy mới - thùng 4 lít |
792.000 |
No.1030 - Sơn phủ Epoxy gốc nước, màu nhạt (không bao gồm loại sơn màu đỏ) - thùng 18 lít |
4.726.000 |
No.1050 - Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy (EP-20) - thùng 4 lít |
728.000 |
No.1056 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 25, 64 (EP-04) - thùng 18 lít |
4.528.000 |
No.1073 - Sơn nước trong suốt lớp lót Epoxy mới - thùng 18 lít |
2.746.000 |
No.1001 - Sơn Epoxy lớp phủ ngoài, màu 1,2,8,15,16, 18, 19, 85 (EP-04) - thùng 4 lít |
1.083.000 |
No.4556 - Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà voi - thùng 4 lít |
1.540.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |